🌟 팔자(를) 고치다
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)