🌟 팔자(를) 고치다

1. 여자가 재혼하다.

1. ĐI BƯỚC NỮA: Phụ nữ tái hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 부인은 남편이 죽은 지 일 년 만에 팔자를 고쳤다.
    The wife fixed her fate a year after her husband's death.

팔자(를) 고치다: fix one's destiny,星回りを直す。再婚する,changer le destin,contraer segundo matrimonio, casarse por segunda vez,يعوّض مصير,хувь заяагаа засах, заяа төөргөө засах,đi bước nữa,(ป.ต.)แก้ไขดวงชะตา ; แต่งงานใหม่,,,改写八字;翻身,

2. 하루아침에 예전과는 전혀 다르게 잘살게 되다.

2. ĐỔI ĐỜI: Trở nên sống sung sướng hoàn toàn khác với trước đây chỉ sau buổi sáng một hôm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 대리는 복권이 일 등에 당첨되어 팔자를 고쳤다.
    Assistant manager kim changed his fate by winning the lottery.

💕Start 팔자를고치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)